BẢNG GIÁ XE PAJERO SPORT
Chương Trình Khuyến Mãi pajero Sport
– Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– Tặng 2 năm BHVC
– Tặng 2 năm Bảo Dưỡng
Phiên bản | Giá bán lẻ ( Chiết khấu tiền mặt Cực Hấp Dẫn – Gọi Ngay!) |
Diesel 4×4 AT ( 2 CẦU) | 1.365.000.000 VNĐ |
Diesel 4×2 AT ( 1 CẦU ) | 1.130.000.000 VNĐ |
Liên hệ ngay để nhận giảm giá trực tiếp
NGOẠI THẤT
THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI BẮT TRỌN MỌI ÁNH NHÌN
THIẾT KẾ LƯỚI TẢN NHIỆT MỚI VIỀN MẠ BẠC
Tăng thêm vẻ lịch lãm và mạnh mẽ
ĐÈN CHIẾU SÁNG HIỆN ĐẠI
Cụm đèn LED thiết kế mới tăng cường khả năng chiếu sáng. Tích hợp công nghệ và trang bị đèn chiếu góc hỗ trợ chiếu sáng tốt hơn khi vào cua, giúp điều khiển xe dễ dàng.
ĐÈN HẬU DẠNG LED THIẾT KẾ MỚI
MÂM BÁNH XE HỢP KIM 18 INCH HAI TÔNG MÀU
Thiết kế mới nổi bật hơn, mạnh mẽ hơn.
GƯƠNG CHIẾU HẬU CHỈNH & GẬP ĐIỆN MẠ CHROME
CÁNH LƯỚT GIÓ THỂ THAO
Trang bị tiêu chuẩn, thiết kế hiện đại tăng thêm vẻ thể thao.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
SANG TRỌNG VÀ TIỆN NGHI
THIẾT KẾ NỘI THẤT
SANG TRỌNG VÀ TIỆN NGHI
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ THÔNG TIN DẠNG LCD
Cụm đồng hồ kỹ thuật số với màn hình LCD kích thước 8-inch, giúp người lái dễ quan sát các thông tin hiển thị cũng như cho phép tùy chỉnh các dạng hiển thị khác nhau tùy theo nhu cầu và sở thích của người dùng.
ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG HAI VÙNG ĐỘC LẬP CHỨC NĂNG LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ NANOE
Tăng cường lọc bụi bẩn, tác nhân gây hại trong không khí bên trong xe.
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ THÔNG MINH 8 INCH
Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto mang đến sự tiện lợi và trải nghiệm hiện đại, ngoài ra còn được trang bị kết nối thông minh SDA cho phép hiển thị thông tin đến màn hình đồng hồ kỹ thuật số giúp người lái có thể quan sát các thông tin dễ dàng.
CỔNG SẠC ĐA NĂNG HÀNG GHẾ SAU
Tích hợp cổng sạc USB và ổ điện AC 220V-150W cung cấp nguồn cho các thiết bị di động.
HÀNG GHẾ 2 VÀ 3 XẾP/GẬP LINH HOẠT
Với khả năng gập theo tỷ lệ 60-40 ở hàng ghế thứ hai và 50-50 ở hàng ghế thứ ba tối ưu không gian cho khoang hành lí phía sau
CỐP SAU ĐÓNG/MỞ ĐIỆN THÔNG MINH
Cho phép mở hoặc đóng cốp bằng cách đưa chân vào khu vực hai cảm biến ở hai bên phía sau xe.
Trang bị chức năng khóa tự động và ghi nhớ chiều cao mở cốp
MITSUBISHI REMOTE CONTROL (*)
Ứng dụng kết nối điều khiển xe từ xa bằng điện thoại và đồng hồ thông minh Apple Watch.
TRANG BỊ 7 TÚI KHÍ
CẢM BIẾN GÓC & HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG KHI LÙI XE
Nếu hệ thống phát hiện có phương tiện đến gần khi lùi xe, thông tin cảnh báo sẽ xuất hiện trên màn hình hiển thị đa thông tin, âm thanh cảnh báo sẽ phát ra và đèn hiển thị trên gương chiếu hậu sẽ nhấp nháy giúp cảnh báo an toàn cho người lái.
HỆ THỐNG CHỐNG TĂNG TỐC NGOÀI Ý MUỐN (UMS)
Khi người lái chuyển cần số sang vị trí “D” hoặc “R” và hệ thống phát hiện có vật cản phía trước/sau trong phạm vi 4m, hệ thống sẽ hoạt động bằng cách phát ra âm thanh cảnh báo đồng thời ngắt công suất đầu ra động cơ để giảm thiểu nguy cơ va chạm.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSW) VÀ HỖ TRỢ CHUYỂN LÀN ĐƯỜNG (LCA)
Hệ thống sử dụng các cảm biến để phát hiện các phương tiện nằm trong vùng điểm mù của xe ở bên trái hoặc bên phải. Khi phát hiện có phương tiện nằm trong điểm mù ở phía nào, cảnh báo sẽ xuất hiện trên gương chiếu hậu ở phía đó.
PHANH TAY ĐIỆN TỬ & GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG
Khi chuyển cần số về vị trí “P”, hệ thống sẽ tự động kéo phanh và hệ thống sẽ nhả phanh khi cần số chuyển sang các số khác.
Hệ thống cũng tự động kéo phanh khi nhận thấy xe dừng hơn 10 phút nếu chế độ
“Giữ phanh tự động” được bật.
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG (ACC)
Hệ thống cho phép người lái thiết lập và giúp xe duy trì vận hành ở tốc độ đã được lựa chọn mà không cần phải tác động lên bàn đạp ga. Đồng thời hệ thống sẽ tự động điều chỉnh vận tốc để duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước với 3 mức tùy chọn: xa, gần, trung bình.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT 2020 SPECIFICATION PAJERO SPORT 2020 |
Dầu 4×2 AT Diesel RWD AT |
Dầu 4×4 AT Diesel 4WD AT |
|
---|---|---|---|
Giá chính thức | 1.130.000.000 VNĐ | 1.365.000.000 VNĐ | |
Kích thước và trọng lượng Dimension & Weight |
|||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.825×1.815×1.835 | |
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base |
mm | 2.800 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước Front Track |
mm | 1.520 | |
Khoảng cách hai bánh xe sau Rear Track |
mm | 1.515 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu Min. Turning Radius |
mm | 5.600 | |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 218 | |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
kg | 1.940 | 2.115 |
Trọng lượng toàn tải Gross Weight |
kg | 2.710 | 2.775 |
Số chỗ ngồi Seats |
7 | ||
Động cơ và vận hành Engine & Performance |
|||
Loại động cơ Engine |
Type | 2.4L Diesel MIVEC | |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System |
Phun nhiên liệu điện tử Electrical Fuel Injection – Common Rail |
||
Dung tích xylanh Displacement |
cc | 2.442 | |
Công suất cực đại Max. Output |
PS/Rpm | 181/3500 | |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/Rpm | 430/2500 | |
Tốc độ cực đại Max. Speed |
Km/h | 180 | |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
L | 68 | |
Truyền động và hệ thống treo Drive System & Suspension |
|||
Hộp số Transmission |
Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport Mode Automatic Transmission 8 Speeds |
||
Truyền động Drive System |
Dẫn động cầu sau Rear Wheel Drive |
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II Super Select 4WD-Ⅱ(SS4-Ⅱ) |
|
Khoá vi sai cầu sau Rear Differential Lock – R/D Lock |
– | ● | |
Trợ lực lái Steering Type |
Trợ lực dầu Hydraulic Steering |
||
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar |
||
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng 3-link Coil Springs With Stabilizer Bar |
||
Kích thước lốp xe trước/sau Front/Rear Tires |
265/60R18 | ||
Phanh trước Front Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
||
Phanh sau Rear Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
||
Trang thiết bị Equipment |
|||
Ngoại thất Exterior |
|||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps |
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính Bi-LED Projector Headlamp |
||
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Auto Lightning Controls |
● | ||
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Headlamp Leveling Device |
Tự động Auto |
||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light |
● | ||
Đèn sương mù LED Fog Lamp |
– | ● | |
Hệ thống rửa đèn pha Headlamp Washer |
– | ● | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao High-mount Stop Lamp |
LED | ||
Kính chiếu hậu Door Mirrors |
Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Power Door Mirror/Electric Foldable Control, Chrome Plated With Sign Turn Lamp |
||
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ Crôm Chrome Plated |
||
Lưới tản nhiệt Radiator Grille |
Viền mạ bạc Silver Plated |
||
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) Privacy Glass (Tail Gate, Rear Door) |
– | ● | |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay Electric Tailgate & Kick Motion |
● | ||
Gạt nước kính trước Front Wiper |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Front Wiper & Washer (2 Speed & Intermittent) |
||
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động Auto Rain Wiper |
● | ||
Gạt nước kính sau Rear Wiper |
● | ||
Sưởi kính sau Rear Window With Hot Wire |
● | ||
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail |
● | ||
Ăng-ten vây cá Sharkfin Atenna |
● | ||
Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler |
● | ||
Trang bị nội thất Interior |
|||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel And Shift Knob |
● | ||
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói Handfree Switch & Voice Control |
● | ||
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch On Steering Wheel |
● | ||
Chìa khoá thông minh (KOS) Keyless Operation System |
● | ||
Khởi động bằng nút bấm (OSS) Engine Start/Stop Switch |
● | ||
Hệ thống ga tự động Cruise Control |
● | Ga tự động thích ứng Adative Cruise Control |
|
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift |
● | ||
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động Electric Parking Brake & Auto Hold |
● | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering |
● | ||
Điều hoà nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner |
Hai vùng độc lập Dual Zone |
||
Chức năng làm sạch không khí NanoE Ion Generator With NanoE Air Cleaning Function |
– | ● | |
Lọc gió điều hoà Air Filter |
● | ||
Chất liệu ghế Seat Material |
Da Leather |
||
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh điện – 8 hướng Power Driver Seat – 8 Ways |
||
Ghế hành khách trước Passenger Seat |
Chỉnh tay Manual Passenger Seat |
Chỉnh điện – 8 hướng Power Seat – 8 Ways |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) |
● | ||
Cửa sổ trời Sunroof |
– | ● | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động Auto Dimming Rear View Mirror |
– | ● | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) |
● | ||
Kính cửa điều khiển điện Power Window |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt Window: Auto Up & Down, Anti Trapping Function |
||
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Amrest Center On Rear Seat With Cup Holder |
● | ||
Hệ thống giải trí Entertainment System |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay Smartlink 8 Inch, Android Auto/Apple CarPlay |
||
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại MITSUBISHI Remote Control Via Smartphone |
– | ● | |
Cổng nguồn điện 220V-150W Power Outlet |
● | ||
Số lượng loa Speakers |
6 | ||
An toàn Safety |
|||
Hệ thống công nghệ an toàn chủ động Mitsubishi E-Assist Active Safety System – Mitsubishi E-Assist |
|||
Ga tự động thích ứng Apdaptive Cruise Control |
– | ● | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Blind Spot Warning |
– | ● | |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) Forward Collision Mitigation System |
– | ● | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration Mitigation System |
● | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Rear Cross Traffic Alert |
– | ● | |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Lane Change Assists |
– | ● | |
Túi khí an toàn Safety Air-bag |
06 túi khí 06 Airbags |
07 túi khí 07 Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner And Force-limiter |
Hàng ghế trước Driver & Front Passenger |
||
Camera toàn cảnh 360 Multi Around System |
– | ● | |
Camera lùi Rear View Camera |
● | – | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brake-force Distribution |
● | ||
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability And Traction Control |
● | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Hill Descent Control |
– | ● | |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road Off-road Mode |
– | ● | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System |
● | ||
Chìa khoá mã hoá chống trộm Immobilizer |
● | ||
Cảm biến trước / sau xe Font & Sensor Warning Wensor |
● | ||
Chốt cửa tự động Vehicle-speed Sensitive Automatic Door Locking |
● |